Tín hiệu truyền là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tín hiệu truyền là đại lượng vật lý biến đổi theo thời gian hoặc không gian, dùng để mang thông tin từ nguồn đến đích qua một kênh truyền dẫn xác định. Chúng có thể là tín hiệu điện, âm thanh, ánh sáng hoặc sóng vô tuyến và được phân loại theo thời gian, biên độ, phổ tần và mục đích truyền thông.

Khái niệm và phạm vi

Tín hiệu truyền là một đại lượng vật lý có khả năng biến đổi theo thời gian hoặc không gian, dùng để mang thông tin từ một thực thể này đến một thực thể khác thông qua một phương tiện truyền dẫn. Trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học máy tính, tín hiệu thường được định nghĩa là một hàm toán học mô tả sự thay đổi của thông tin theo thời gian (miền liên tục) hoặc theo mẫu (miền rời rạc).

Tín hiệu có thể biểu diễn nhiều loại thông tin như âm thanh, hình ảnh, văn bản, hoặc dữ liệu cảm biến. Dạng vật lý của tín hiệu phụ thuộc vào môi trường và công nghệ truyền tải: điện áp trong mạch điện, sóng âm trong không khí, ánh sáng trong sợi quang, hay sóng vô tuyến trong không gian tự do.

Ví dụ phổ biến của tín hiệu truyền gồm:

  • Dòng điện dao động mang dữ liệu trong dây cáp Ethernet
  • Sóng vô tuyến phát ra từ trạm phát sóng di động
  • Xung ánh sáng trong hệ thống truyền thông sợi quang
  • Sóng âm thanh từ micro đến tai người nghe

Các đặc tính vật lý của tín hiệu – như biên độ, pha, tần số – thường được sử dụng để mã hóa và truyền thông tin. Tín hiệu có thể được xử lý, nén, điều chế và giải mã qua nhiều giai đoạn của hệ thống truyền thông, từ thiết bị phát đến thiết bị thu. Việc thiết kế tín hiệu và hệ thống xử lý tương ứng yêu cầu hiểu rõ các khái niệm cơ bản về lý thuyết tín hiệu, lý thuyết thông tin, và điện tử.

Phân loại tín hiệu

Tín hiệu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy theo mục đích nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tiễn. Một số cách phân loại cơ bản bao gồm:

1. Theo miền thời gian:

  • Tín hiệu liên tục (analog): biến đổi trơn tru theo thời gian, có giá trị ở mọi thời điểm. Ví dụ: sóng âm thanh thuần túy.
  • Tín hiệu rời rạc (discrete): chỉ tồn tại tại các thời điểm rời rạc xác định, như tín hiệu lấy mẫu từ ADC.
  • Tín hiệu tuần hoàn: lặp lại sau một chu kỳ nhất định. Ví dụ: sóng hình sin.
  • Tín hiệu không tuần hoàn: không có mẫu lặp lại cố định, thường dùng để mô tả tín hiệu thực tế.

2. Theo miền giá trị:

  • Biên độ liên tục: có thể nhận vô số giá trị trong một khoảng, như tín hiệu tương tự.
  • Biên độ rời rạc: chỉ có thể nhận một tập giá trị hữu hạn, đặc trưng của tín hiệu số.

3. Theo miền tần số:

  • Dải hẹp (narrowband): năng lượng tín hiệu tập trung trong một dải tần nhỏ.
  • Dải rộng (wideband): tín hiệu phân bố năng lượng trên phổ rộng hơn.

4. Theo ngữ nghĩa truyền thông:

  • Tín hiệu âm thanh (voice/audio)
  • Tín hiệu hình ảnh/video
  • Tín hiệu dữ liệu số (digital data)
  • Tín hiệu điều khiển hoặc cảm biến (sensor/control signals)

Các đại lượng mô tả cơ bản

Mỗi tín hiệu có thể được mô tả bằng nhiều đại lượng toán học để phân tích, đánh giá và xử lý hiệu quả trong hệ thống truyền thông. Một số thông số phổ biến bao gồm năng lượng, công suất, phổ tần, tốc độ dữ liệu và băng thông.

Năng lượng và công suất tín hiệu là hai khái niệm cơ bản dùng để đánh giá cường độ của tín hiệu. Với tín hiệu liên tục x(t) x(t) , năng lượng được xác định theo công thức:

Ex=x(t)2dtE_x = \int_{-\infty}^{\infty} |x(t)|^2 \, dt

Trong khi đó, công suất trung bình là:

Px=limT12TTTx(t)2dtP_x = \lim_{T\to\infty}\frac{1}{2T}\int_{-T}^{T}|x(t)|^2\,dt

Phổ tần số mô tả cách năng lượng của tín hiệu phân bố theo tần số. Biến đổi Fourier cho tín hiệu liên tục x(t) x(t) được tính bằng:

X(f)=x(t)ej2πftdtX(f)=\int_{-\infty}^{\infty} x(t)\, e^{-j2\pi f t}\, dt

Băng thông là khoảng tần số trong đó phổ tín hiệu có năng lượng đáng kể. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả phổ của hệ thống.

Tốc độ dữ liệu (bit rate)tốc độ ký hiệu (symbol rate) là hai thông số quan trọng trong tín hiệu số. Chúng được định nghĩa như sau:

Thông số Đơn vị Ý nghĩa
Bit rate bit/s Số bit được truyền mỗi giây
Symbol rate baud Số ký hiệu truyền mỗi giây

Ví dụ, trong điều chế QPSK, mỗi ký hiệu mang 2 bit, nên tốc độ bit gấp đôi tốc độ ký hiệu. Tỷ lệ này phụ thuộc vào sơ đồ mã hóa và điều chế.

Biểu diễn tín hiệu: miền thời gian, tần số và thời-gian/tần số

Mỗi tín hiệu có thể được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau để hiểu rõ đặc tính của nó. Trong miền thời gian, tín hiệu được xem như một hàm số theo thời gian. Trong miền tần số, tín hiệu được phân tích dưới dạng phổ tần để xác định các thành phần tần số đóng góp vào tổng thể tín hiệu.

Ví dụ, tín hiệu âm thanh có phổ tần từ khoảng 20 Hz đến 20 kHz. Một tín hiệu video có thể chứa thành phần tần số lên đến vài MHz. Khi phân tích tín hiệu không dừng hoặc thay đổi nhanh, các công cụ thời-gian/tần số như biến đổi wavelet hoặc biến đổi Fourier ngắn hạn (STFT) được sử dụng.

So sánh các miền biểu diễn:

Miền Mô tả Ưu điểm Ứng dụng
Thời gian Giá trị tín hiệu tại mỗi thời điểm Hiển thị dễ hiểu Phân tích tức thời
Tần số Phổ thành phần tần số Phát hiện nhiễu, cộng hưởng Thiết kế lọc
Thời-gian/Tần số Kết hợp hai miền Phân tích tín hiệu biến thiên Âm nhạc, radar, y sinh

Các công cụ phổ biến để thực hiện phân tích bao gồm: DFT/FFT (biến đổi Fourier rời rạc), STFT, wavelet transform, và Hilbert transform. Mỗi công cụ phù hợp với những loại tín hiệu nhất định và mục tiêu phân tích khác nhau.

Lấy mẫu, lượng tử hóa và tái tạo

Lấy mẫu là quá trình chuyển đổi tín hiệu liên tục sang dạng rời rạc để có thể xử lý và truyền tải bằng hệ thống số. Quá trình này được thực hiện bằng cách đo tín hiệu tại các thời điểm cách đều nhau, với tần số lấy mẫu là fs f_s .

Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon là nguyên lý cơ bản đảm bảo rằng một tín hiệu băng giới hạn có thể được tái tạo hoàn toàn từ các mẫu rời rạc nếu:

fs2Bf_s \ge 2B

trong đó B B là băng thông tối đa của tín hiệu. Nếu lấy mẫu với tần số thấp hơn, hiện tượng aliasing sẽ xảy ra, khiến các thành phần tần số chồng lấn nhau và gây mất thông tin gốc.

Lượng tử hóa là bước tiếp theo sau lấy mẫu, dùng để chuyển đổi biên độ liên tục thành các mức rời rạc. Mỗi mức lượng tử tương ứng với một giá trị nhị phân cụ thể. Sự khác biệt giữa giá trị thực và mức lượng tử gần nhất gọi là nhiễu lượng tử hóa, với phương sai nhiễu xấp xỉ:

σq2=Δ212\sigma_q^2 = \frac{\Delta^2}{12}

trong đó Δ \Delta là khoảng giữa hai mức lượng tử liên tiếp trong bộ lượng tử hóa đều.

Quá trình tái tạo (reconstruction) là giai đoạn cuối cùng trong hệ thống xử lý tín hiệu số, nhằm chuyển tín hiệu rời rạc trở lại dạng liên tục. Phương pháp lý tưởng dùng hàm sinc nội suy:

x(t)=n=x[n]sinc(fstn)x(t) = \sum_{n=-\infty}^{\infty} x[n] \cdot \mathrm{sinc}(f_s t - n)

Tuy nhiên, trong thực tế người ta dùng các bộ lọc nội suy FIR hoặc IIR với đáp ứng gần đúng.

Điều chế, ghép kênh và tạo dạng xung

Điều chế là kỹ thuật mã hóa tín hiệu số hoặc tương tự vào sóng mang (carrier) để phù hợp với kênh truyền. Điều này cho phép truyền tín hiệu trên khoảng cách xa, chống nhiễu và phân biệt các kênh truyền khác nhau.

Các phương pháp điều chế số bao gồm:

  • ASK (Amplitude Shift Keying): thay đổi biên độ sóng mang
  • PSK (Phase Shift Keying): thay đổi pha sóng mang
  • QAM (Quadrature Amplitude Modulation): kết hợp biên độ và pha
  • OFDM (Orthogonal Frequency-Division Multiplexing): điều chế đa sóng mang, dùng trong 4G, 5G, Wi-Fi

Ghép kênh (multiplexing) là kỹ thuật truyền nhiều tín hiệu cùng lúc qua một kênh vật lý. Một số dạng phổ biến:

Loại ghép kênh Nguyên lý Ứng dụng
FDM Chia theo tần số Truyền hình cáp, FM radio
TDM Chia theo thời gian Mạng số T1/E1
CDM Mã hóa theo chuỗi 3G W-CDMA
OFDMA Kết hợp OFDM và ghép kênh người dùng 4G LTE, 5G NR

Tạo dạng xung (pulse shaping) nhằm giảm giao thoa ký hiệu (ISI) và kiểm soát phổ tín hiệu. Dạng xung phổ biến nhất là Raised-Cosine Pulse, được sử dụng để đạt tiêu chuẩn Nyquist.

Nhiễu, méo và tỷ số tín hiệu–nhiễu (SNR)

Nhiễu là bất kỳ thành phần không mong muốn nào làm thay đổi tín hiệu gốc. Trong hệ thống truyền dẫn, các loại nhiễu thường gặp gồm:

  • AWGN (Additive White Gaussian Noise): nhiễu cộng trắng Gauss, phổ đều trên toàn băng tần
  • Nhiễu giao thoa: do tín hiệu từ các thiết bị lân cận
  • Nhiễu xung: nhiễu không liên tục, thường do chuyển mạch hoặc phóng điện

Méo (distortion) là hiện tượng tín hiệu bị biến dạng do hệ thống hoặc kênh truyền. Có thể là méo phi tuyến (nonlinear), méo pha, méo biên độ, hoặc trễ nhóm không đều.

SNR là đại lượng đo lường chất lượng tín hiệu so với nhiễu, được định nghĩa bằng công thức:

SNR=PsignalPnoise\mathrm{SNR} = \frac{P_{\text{signal}}}{P_{\text{noise}}}

hoặc biểu diễn bằng đơn vị decibel (dB):

10log10(SNR)10 \log_{10}(\mathrm{SNR})

Giá trị SNR cao tương ứng với chất lượng truyền tốt. Một số ứng dụng yêu cầu SNR tối thiểu như sau:

  • Giao tiếp thoại: ≥ 20 dB
  • Video HD: ≥ 30 dB
  • Dữ liệu tốc độ cao (5G, Wi-Fi 6): ≥ 35–40 dB

Băng thông, phổ tần và quy định

Mỗi tín hiệu cần một dải tần nhất định để truyền. Băng thông càng lớn thì tốc độ truyền dữ liệu tiềm năng càng cao. Tuy nhiên, phổ tần là tài nguyên hữu hạn và chịu sự phân bổ chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.

Các tổ chức như ITU-R, FCC (Mỹ), và ETSI (Châu Âu) quy định cách sử dụng phổ tần số cho các dịch vụ: phát thanh, di động, định vị, v.v.

Các tiêu chuẩn phổ biến gồm:

  • ITU-R SM.1541: mặt nạ phổ
  • ETSI EN 301 489: tương thích điện từ
  • FCC Part 15: phát xạ không giấy phép

Mã hóa nguồn, mã hóa kênh và phát hiện/sửa lỗi

Mã hóa nguồn nhằm giảm kích thước dữ liệu bằng cách loại bỏ dư thừa. Mã Huffman và mã Arithmetic là những kỹ thuật phổ biến trong nén không mất dữ liệu.

Đối với ứng dụng video, âm thanh và hình ảnh, các chuẩn mã hóa có mất dữ liệu thường dùng là:

Mã hóa kênh thêm dữ liệu dư để phát hiện và sửa lỗi gây ra bởi nhiễu. Một số mã hóa tiêu biểu:

  • Hamming: phát hiện & sửa lỗi đơn giản
  • Reed–Solomon: dùng trong CD/DVD, DVB
  • LDPC (Low-Density Parity-Check): dùng trong 5G, Wi-Fi 6
  • Polar Codes: chuẩn mã hóa kênh cho 5G NR

Việc phát hiện lỗi giúp xác định xem gói dữ liệu có bị lỗi hay không (CRC), còn sửa lỗi cho phép phục hồi dữ liệu bị lỗi mà không cần truyền lại.

Giới hạn lý thuyết dung lượng kênh

Lý thuyết thông tin do Claude Shannon phát triển chỉ ra giới hạn tối đa về tốc độ dữ liệu có thể truyền qua một kênh nhiễu mà không có lỗi. Công thức Shannon cho kênh AWGN là:

C=Blog2(1+SNR) [bit/s]C = B \log_2(1 + \mathrm{SNR})\ \text{[bit/s]}

Trong đó:

  • C: dung lượng kênh (bit/giây)
  • B: băng thông kênh (Hz)
  • SNR: tỷ số tín hiệu/nhiễu

Đây là giới hạn lý thuyết, không thể vượt qua, bất kể công nghệ điều chế hay mã hóa nào được sử dụng. Trong thực tế, các hệ thống tiên tiến như 5G đã tiếp cận gần giới hạn Shannon nhờ sử dụng LDPC, Polar Codes và MIMO.

Đo lường, kiểm thử và công cụ phân tích

Để đảm bảo hiệu quả và tính tin cậy trong truyền tín hiệu, các kỹ sư sử dụng nhiều thiết bị đo chuyên dụng:

  • Máy hiện sóng: đo biên độ tín hiệu theo thời gian
  • Máy phân tích phổ: quan sát phổ tần số
  • Vector Network Analyzer (VNA): đo đáp ứng kênh
  • BER Tester: đo tỉ lệ lỗi bit

Các công cụ phần mềm hỗ trợ mô phỏng và xử lý tín hiệu gồm:

  • MATLABSimulink: mô phỏng hệ thống truyền thông
  • Python (NumPy/SciPy): xử lý tín hiệu số
  • GNU Radio: xây dựng hệ thống SDR (Software Defined Radio)

Tài liệu tham khảo

  1. ITU-T Recommendation G.701: Vocabulary of digital transmission
  2. ITU-R Radiocommunication Sector
  3. ETSI Standards
  4. FCC Office of Engineering and Technology
  5. 3GPP Specifications
  6. IEEE Xplore Digital Library
  7. NIST Calibrations
  8. MIT OCW - Information Theory
  9. Stanford EE261/EE264 - Signal Processing

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tín hiệu truyền:

ĐƯỜNG TRUYỀN TÍN HIỆU CỦA TGF-β Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 67 Số 1 - Trang 753-791 - 1998
Gia đình các yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β) kiểm soát sự phát triển và cân bằng của hầu hết các mô trong các sinh vật đa bào. Công trình nghiên cứu trong vài năm qua đã giúp làm rõ một mạng lưới truyền tín hiệu TGF-β. Mạng lưới này liên quan đến các kinase serine/threonine tiếp nhận ở bề mặt tế bào và các chất nền của chúng, các protein SMAD, di chuyển vào nhân tế bào, nơi chúng...... hiện toàn bộ
#TGF-β #tín hiệu #protein SMAD #ung thư #rối loạn phát triển
Sự điều chỉnh truyền dẫn synapse do tế bào sao (astrocyte) gây ra Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physiology and Pharmacology - Tập 77 Số 9 - Trang 699-706 - 1999
Ý tưởng rằng tế bào sao chỉ cung cấp hỗ trợ cấu trúc và dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh đã bị thách thức bởi những bằng chứng gần đây cho thấy tế bào sao biểu hiện một dạng khả năng kích thích và giao tiếp dựa trên các biến thiên Ca2+ trong tế bào và sóng Ca2+ giữa các tế bào, có thể được khởi xướng bởi hoạt động của tế bào thần kinh. Những bi...... hiện toàn bộ
#tín hiệu tế bào sao-tế bào thần kinh #thụ thể glutamate #sóng canxi #hoạt động điện của tế bào thần kinh #truyền dẫn synapse
Ảnh hưởng của giáo dục kiêng khem đối với hoạt động tình dục của thanh thiếu niên, nguy cơ mang thai và nguy cơ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục Dịch bởi AI
Journal of Policy Analysis and Management - Tập 27 Số 2 - Trang 255-276 - 2008
Tóm tắtBài báo này xem xét ảnh hưởng của bốn chương trình giáo dục kiêng khem chỉ dành cho thanh thiếu niên đối với hoạt động tình dục và nguy cơ mang thai cùng các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs). Dựa trên một thiết kế thí nghiệm, phân tích tác động sử dụng dữ liệu khảo sát thu thập được vào năm 2005 và đầu năm 2006 từ hơn 2.000 thanh thiếu niên đã được ...... hiện toàn bộ
#giáo dục kiêng khem #thanh thiếu niên #hoạt động tình dục #nguy cơ mang thai #bệnh lây truyền qua đường tình dục
Sự hình thành tiểu phân màng ngoài ở Serratia marcescens được điều hoà nhiệt độ và có thể được kích hoạt thông qua hệ thống Rcs Phosphorelay Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 194 Số 12 - Trang 3241-3249 - 2012
TÓM TẮT Tiểu phân màng ngoài (OMVs) đã được phát hiện trong một loạt các vi khuẩn, tuy nhiên rất ít thông tin về cơ chế hình thành của chúng. Người ta đã đề xuất rằng OMVs có thể hoạt động như các vector truyền độc tố ở khoảng cách xa và như một phản ứng căng thẳng mới. Chúng tôi đã phát hiện ra rằng sự hình thành OMVs ở vi khuẩn gây bệnh cơ ...... hiện toàn bộ
#Tiểu phân màng ngoài #Serratia marcescens #điều hoà nhiệt độ #hệ thống truyền tín hiệu phosphorelay Rcs #độc lực #độc tố #phản ứng căng thẳng #các vector truyền độc tố #enterobacteria.
Đường dẫn truyền tín hiệu của heteromer thụ thể Dopamine D1-D2 trong não: sự liên quan sinh lý mới nổi Dịch bởi AI
Molecular Brain - Tập 4 Số 1 - 2011
Tóm tắt Dopamine là một neurotransmitter catecholamine quan trọng, điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý, và liên quan đến tâm lý bệnh lý của nhiều bệnh như tâm thần phân liệt và nghiện thuốc. Thụ thể Dopamine D1 và D2 là hai thụ thể dopaminergic phong phú nhất trong striatum, và mặc dù đã có báo cáo rõ ràng về sự phân chia giữa các con đường thể hiện hai th...... hiện toàn bộ
#Dopamine #thụ thể D1 #thụ thể D2 #heteromer #tín hiệu #sinh lý học #tâm thần phân liệt #nghiện thuốc
Liệu hỗ trợ tự định hướng và trực tuyến cho phụ huynh có tăng cường hiệu ứng của việc xem một chương trình truyền hình thực tế dựa trên Chương trình Cha mẹ Tích cực Triple P không? Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 49 Số 9 - Trang 924-932 - 2008
Bối cảnh:  Nghiên cứu này điều tra xem việc cung cấp hỗ trợ tự định hướng và trực tuyến cho phụ huynh có làm tăng hiệu quả của việc xem một chương trình truyền hình thực tế dựa trên Chương trình Cha mẹ Tích cực Triple P hay không.Phương pháp:  Các phụ huynh có con từ 2 đến 9 tuổi (N =... hiện toàn bộ
Sự Tăng Cường Truyền Tín Hiệu Kích Thích Liên Quan Đến Đau và Giảm Truyền Tín Hiệu Ức Chế Trong Nhân Trung Tâm Của Hạch Hạnh Phúc Được Thúc Đẩy Bởi mGluR1 Dịch bởi AI
Molecular Pain - Tập 6 - Trang 1744-8069-6-93 - 2010
Tính linh hoạt thần kinh trong nhân trung tâm của hạch hạnh phúc (CeA), đặc biệt là phân vùng bên bao (CeLC), là một yếu tố quan trọng góp phần vào các khía cạnh cảm xúc và cảm giác đau. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra tính linh hoạt synap của truyền dẫn kích thích đến CeLC trong các mô hình đau khác nhau, nhưng các thay đổi liên quan đến cơn đau của truyền dẫn ức chế vẫn chưa được xác...... hiện toàn bộ
#neuroplasticity #amygdala #excitatory transmission #inhibitory transmission #pain #mGluR1 #GABAergic mechanism
Cơn co giật động kinh do ăn uống ở một bé trai mắc hội chứng sao chép MECP2: hiểu biết về sinh bệnh học của các động kinh di truyền Dịch bởi AI
Epileptic Disorders - Tập 14 Số 4 - Trang 414-417 - 2012
TÓM TẮTSự sao chép của MECP2 gây ra một hội chứng chậm phát triển trí tuệ liên kết nhiễm sắc thể X mới được mô tả gần đây, với các đặc điểm điển hình bao gồm giảm trương lực cơ ở trẻ sơ sinh, phát triển ngôn ngữ kém, nhiễm trùng tái phát, động kinh và chứng co cứng tiến triển. Gần đây, các thể loại co giật liên quan và đặc điểm EEG giữa c...... hiện toàn bộ
Sắt tiêm tĩnh mạch so với truyền máu cho thiếu máu sau sinh: một đánh giá hệ thống và phân tích hợp nhất Dịch bởi AI
Systematic Reviews - Tập 13 Số 1
Tóm tắt Nền tảng Sắt tiêm tĩnh mạch (IV-sắt) được sử dụng như một lựa chọn thay thế hoặc kết hợp với truyền máu (RBC-T) để điều trị thiếu máu sau sinh nặng (PPA), mặc dù các lựa chọn điều trị tối ưu vẫn chưa rõ ràng. Chưa có đánh giá hệ thống nào trước đây xem xét IV-sắt và RBC-T, bao gồm các kết qu...... hiện toàn bộ
#sắt tiêm tĩnh mạch #truyền máu #thiếu máu sau sinh #phân tích hệ thống #nghiên cứu ngẫu nhiên
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH TẾ, ĐẶC TÍNH ĐẤT VÀ PHIÊU SINH VẬT TRÊN RUỘNG LÚA SRI VÀ THÂM CANH TRUYỀN THỐNG TẠI HUYỆN TÂN HIỆP, KIÊN GIANG
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 17 Số 12 - Trang 2130 - 2020
Nghiên cứu được triển khai trong điều kiện thực tế tại các ruộng lúa SRI và thâm canh truyền thống trên địa bàn huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang nhằm so sánh hiệu quả kinh tế, tính chất lí hóa đất cũng như tính đa dạng phiêu sinh động, thực vật ở hai mô hình. Số liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp 30 nông hộ của mỗi mô hình. Thu mẫu và phân tích mẫu đất (20 mẫu), cũng như mẫu phiê...... hiện toàn bộ
#mật độ #chỉ số đa dạng #thâm canh lúa #thành phần loài
Tổng số: 134   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10